
TT |
Danh mục |
Đơn vị tính |
Giá kỳ trước (30/11/2019) |
Giá kỳ này (29/12/2020) |
Tăng (+) Giảm (-) |
1 |
Gạo tẻ thường |
Đồng/ kg |
12.000 |
13.000 |
+1.000 |
2 |
Gạo tẻ ngon |
Đồng/ kg |
15.000 |
15.000 |
|
3 |
Gạo nếp ngon |
Đồng/kg |
28.000 |
30.000 |
+2.000 |
4 |
Ngô hạt |
Đồng/kg |
6.000 |
6.500 |
+500 |
5 |
Lạc nhân |
Đồng/kg |
50.000 |
50.000 |
|
6 |
Đỗ xanh tách hạt |
Đồng/kg |
35.000 |
35.000 |
|
7 |
Đỗ tương |
Đồng/kg |
18.000 |
18.000 |
|
8 |
Muối iốt |
Đồng/ kg |
8.000 |
8.000 |
|
9 |
Đường RE Cao Bằng |
Đồng/ kg |
15.000 |
15.000 |
|
10 |
Lợn thịt hơi xuất chuồng |
Đồng/ kg |
65.000 |
68.000 |
+3.000 |
11 |
Thịt Lợn mông sấn |
Đồng/ kg |
140.000 |
140.000 |
|
12 |
Thịt bò loại I |
Đồng/ kg |
300.000 |
300.000 |
|
13 |
Gà thiến sống |
Đồng/ kg |
140.000 |
140.000 |
|
14 |
Gà giò ta |
Đồng/ kg |
110.000 |
110.000 |
|
15 |
Vịt hơi các loại |
Đồng/ kg |
60.000 |
60.000 |
|
16 |
Dầu ăn Neptuyn |
Đồng/2lit |
88.000 |
88.000 |
|
17 |
Dầu ăn Simpli |
Đồng/2lit |
90.000 |
90.000 |
|
18 |
Cà chua |
Đồng/ kg |
18.000 |
18.000 |
|
19 |
Khoai tây |
Đồng/ kg |
18.000 |
15.000 |
-3.000 |
20 |
Bí xanh |
Đồng/ kg |
10.000 |
10.000 |
|
21 |
Bí đỏ |
Đồng/ kg |
8.000 |
8.000 |
|
22 |
Gas thăng long (Bình 12 kg) |
Đồng/ bình |
380.000 |
380.000 |
|
23 |
Gas Petrolimex(Bình 12 kg) |
Đồng/ bình |
380.000 |
380.000 |
|
24 |
Gas CB (Bình 12 kg) |
Đồng/ bình |
335.000 |
340.000 |
+5.000 |
25 |
Xăng không chì ron 95-IV |
Đồng/lít |
15.750 |
16.900 |
+ 1.150 |
26 |
Xăng không chì ron 95-III |
Đồng/lít |
15.650 |
16.790 |
+1.140 |
27 |
Xăng sinh học E5 ron 92-II |
Đồng/ lít |
14.770 |
15.820 |
+1.050 |
28 |
DO 0,05 S-iI |
Đồng/ lít |
11.650 |
12.610 |
+960 |
29 |
DO 0,001S-V |
Đồng/ lít |
12.010 |
12.970 |
+960 |
30 |
Sắt ф 6, ф 8 Thái Nguyên |
Đồng/ kg |
13.000 |
16.500 |
+3.500 |
31 |
Xi măng PCB 30 Hòa An |
Đồng/tấn |
1.130.000 |
1.130.000 |
|
32 |
Xi măng PC 30 Cao Bằng |
Đồng/tấn |
1.030.000 |
1.030.000 |
|
33 |
Gạch tuynel loại A (rỗng ộ 30) |
Đồng/viên |
1.298 |
1.298 |
|
34 |
Gạch tuynel loại A (rỗng ộ 25) |
Đồng/viên |
1.155 |
1.155 |
|
35 |
Gạch không nung - đặc |
Đồng/viên |
1.155 |
1.155 |
|
36 |
Gạch không nung 2 lỗ |
Đồng/viên |
1.155 |
1.155 |
|
37 |
Cát xây Bạch Đằng |
Đồng/m3 |
350.000 |
350.000 |
|
38 |
Cát trát Bạch Đằng |
Đồng/m3 |
450.000 |
450.000 |
|
39 |
Phân đạm urêa Hà Bắc |
Đồng/ kg |
7.500 |
7.500 |
|
40 |
Phân bón Kaly Blarus |
Đồng/ kg |
8.000 |
8.000 |
|
41 |
Phân bón su pe lân Lâm Thao |
Đồng/ kg |
3.600 |
3.600 |
|
42 |
Phân bón NPK (12.5.10) LT |
Đồng/ kg |
6.400 |
6.400 |
|
43 |
Phân bón NPK(5.10.3) LT |
Đồng/kg |
4.480 |
4.480 |
|
44 |
Giống ngô NK 4300 |
kg |
112.000 |
112.000 |
|
45 |
Giống ngô NK 4300 BT/GT |
kg |
145.000 |
145.000 |
|
46 |
Giống ngô Bio 265 |
kg |
107.000 |
107.000 |
|
47 |
Giống ngô Bio 528 |
kg |
122.000 |
122.000 |
|
48 |
Gống lạc L14 nguyên chủng |
kg |
40.000 |
40.000 |
|
49 |
Lạc giống TB 25 nguyên chủng |
kg |
43.000 |
43.000 |
|
50 |
Lạc giống L23 nguyên chủng |
kg |
40.000 |
40.000 |
|
51 |
Thức ăn chăn nuôi Higro 150s |
Đồng/bao 25 kg |
450.000 |
460.000 |
+10.000 |
52 |
Thức ăn chăn nuôi Higro 150 |
Đồng/bao 25 kg |
405.000 |
415.000 |
+10.000 |
53 |
Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn thịt (con cò) |
Đồng/25kg |
285.000 |
295.000 |
+10.000 |
54 |
Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn con (con cò) |
Đồng/25kg |
380.000 |
390.000 |
+10.000 |
55 |
Hỗn hợp cốm (con cò) cho gà con, vịt con |
Đồng/kg |
14.000 |
15.000 |
+1.000 |
56 |
Men vi sinh Biotic |
Đồng/kg |
79.000 |
79.000 |
|
57 |
Măng khô |
Đồng/kg |
180.000 |
1800.000 |
|
58 |
Miến dong Mỏ thiếc |
Đồng/kg |
130.000 |
130.000 |
|
59 |
Vàng 9999 Kim Tín |
Đồng/chỉ |
5.298.000 |
5.498.000 |
+ 200.000 |
60 |
Đô la Mỹ |
Đồng/USD |
23.230 |
23.215 |
-15 |
- BẢNG GIÁ BÁN LẺ MỘT SỐ MẶT HÀNG TẠI THÀNH PHỐ CAO BĂNG tháng 9 năm 2021 (04-11-2021)
- BẢNG GIÁ BÁN LẺ MỘT SỐ MẶT HÀNG TẠI THÀNH PHỐ CAO BĂNG THÁNG 5 NĂM 2021 (04-11-2021)
- BẢNG GIÁ BÁN LẺ MỘT SỐ MẶT HÀNG TẠI THÀNH PHỐ CAO BĂNG THÁNG 6 NĂM 2021 (04-11-2021)
- BẢNG GIÁ BÁN LẺ MỘT SỐ MẶT HÀNG TẠI THÀNH PHỐ CAO BĂNG tháng 7 năm 2021 (04-11-2021)
- BẢNG GIÁ BÁN LẺ MỘT SỐ MẶT HÀNG TẠI THÀNH PHỐ CAO BANG tháng 8 năm 2021 (04-11-2021)

