BẢNG GIÁ BÁN LẺ MỘT SỐ MẶT HÀNG TẠI THÀNH PHỐ CAO BĂNG THÁNG 6 NĂM 2021 (04-11-2021)

TT Danh mục Đơn vị tính Giá kỳ trước (31/5/2021) Giá kỳ này (30/6/2021) Tăng (+) Giảm (-)
1 Gạo tẻ thường Đồng/ kg 14.000 14.000  
2 Gạo tẻ ngon Đồng/ kg 15.000 15.000  
3 Gạo nếp ngon Đồng/kg 30.000 30.000  
4 Ngô hạt Đồng/kg 8.000 8.000  
5 Lạc nhân Đồng/kg 50.000 50.000  
6 Đỗ xanh tách hạt Đồng/kg 35.000 35.000  
7 Đỗ tương Đồng/kg 18.000 18.000  
8 Muối iốt Đồng/ kg 8.000 8.000  
9 Đường RE Cao Bằng Đồng/ kg 15.000 15.000  
10 Lợn thịt hơi xuất chuồng Đồng/ kg 60.000 55.000 -5.000
11 Thịt Lợn mông sấn Đồng/ kg 120.000 110.000 -10.000
12 Thịt bò loại I Đồng/ kg 280.000 280.000  
13 Gà thiến sống Đồng/ kg 140.000 140.000  
14 Gà giò ta Đồng/ kg 110.000 110.000  
15 Vịt hơi các loại Đồng/ kg 60.000 70.000 +10.000
16 Dầu ăn Neptuyn Đồng/2lit 88.000 88.000  
17 Dầu ăn Simpli Đồng/2lit 90.000 90.000  
18 Cà chua Đồng/ kg 5.000 15.000 +10.000
19 Khoai tây Đồng/ kg 15.000 15.000  
20 Bí xanh Đồng/ kg 10.000 10.000  
21 Bí đỏ Đồng/ kg 8.000 8.000  
22 Gas thăng long (Bình 12 kg) Đồng/ bình 390.000 405.000 +15.000
23 Gas Petrolimex(Bình 12 kg) Đồng/ bình 390.000 405.000 +15.000
24 Gas CB (Bình 12 kg) Đồng/ bình 320.000 335.000 +15.000
25 Xăng không chì ron 95-IV Đồng/lít 20.020 21.430 +1.400
26 Xăng không chì ron 95-III Đồng/lít 19.920 21.320 +1.400
27 Xăng sinh học E5 ron 92-II Đồng/ lít 18.780 20.150 +1.370
28 DO 0,05 S-iI Đồng/ lít 15.060 16.430 +1.370
29 DO 0,001S-V Đồng/ lít 15.420 16.780 +1.360
30 Sắt ộ 6, ộ 8 Thái Nguyên Đồng/ kg 19.000 18.500 -500
31 Xi măng Quang Sơn Đồng/tấn 1.350.000 1.350.000  
32 Xi măng PC 30 Cao Bằng Đồng/tấn 1.150.000 1.150.000  
33 Gạch tuynel loại A (rỗng ộ 30) Đồng/viên 1.298 1.298  
34 Gạch tuynel loại A (rỗng ộ 25) Đồng/viên 1.155 1.155  
35 Gạch không nung - đặc Đồng/viên 1.155 1.155  
36 Gạch không nung 2 lỗ Đồng/viên 1.155 1.155  
37 Cát xây Bạch Đằng Đồng/m3 350.000 350.000  
38 Cát trát Bạch Đằng Đồng/m3 450.000 450.000  
39 Phân đạm urêa Hà Bắc Đồng/ kg 9.800 12.000 +2.200
40 Phân bón Kaly Blarus Đồng/ kg 8.500 10.000 +1.500
41 Phân bón su pe lân Lâm Thao Đồng/ kg 3.600 4.000 +400
42 Phân bón NPK (12.5.10) LT Đồng/ kg 7.000 7.000  
43 Phân bón NPK(5.10.3) LT Đồng/kg 5.000 5.000  
44 Giống ngô NK 4300 kg 112.000 112.000  
45 Giống ngô NK 4300 BT/GT kg 145.000 145.000  
46 Giống ngô Bio 265 kg 107.000 107.000  
47 Giống ngô Bio 528 kg 122.000 122.000  
48 Gống lạc L14 nguyên chủng kg 40.000 40.000  
49 Lạc giống TB 25 nguyên chủng kg 43.000 43.000  
50 Lạc giống L23 nguyên chủng kg 40.000 40.000  
51 Thức ăn đậm đặc C99 cho lợn thịt (con cò) Đồng/25kg 510.000 510.000  
52 Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn con (con cò) Đồng/25kg 400.000 400.000  
53 Hỗn hợp cốm (con cò) cho gà con, vịt con Đồng/kg 16.000 16.000  
54 Vàng 9999 Kim Tín Đồng/chỉ 5.398.000 5.178.000 -220.000
55 Đô la Mỹ Đồng/USD 23.145 23.120 -25

 

 

Quảng cáo