BẢNG GIÁ BÁN LẺ MỘT SỐ MẶT HÀNG TẠI THÀNH PHỐ CAO BĂNG tháng 7 năm 2021 (04-11-2021)

TT Danh mục Đơn vị tính Giá kỳ trước (30/6/2021) Giá kỳ này (30/7/2021) Tăng (+) Giảm (-)
1 Gạo tẻ thường Đồng/ kg 14.000 14.000  
2 Gạo tẻ ngon Đồng/ kg 15.000 15.000  
3 Gạo nếp ngon Đồng/kg 30.000 30.000  
4 Ngô hạt Đồng/kg 8.000 7.500 -500
5 Lạc nhân Đồng/kg 50.000 50.000  
6 Đỗ xanh tách hạt Đồng/kg 35.000 35.000  
7 Đỗ tương Đồng/kg 18.000 18.000  
8 Muối iốt Đồng/ kg 8.000 8.000  
9 Đường RE Cao Bằng Đồng/ kg 15.000 18.000 +3.000
10 Lợn thịt hơi xuất chuồng Đồng/ kg 55.000 55.000  
11 Thịt Lợn mông sấn Đồng/ kg 110.000 110.000  
12 Thịt bò loại I Đồng/ kg 280.000 280.000  
13 Gà thiến sống Đồng/ kg 140.000 140.000  
14 Gà giò ta Đồng/ kg 110.000 110.000  
15 Vịt hơi các loại Đồng/ kg 70.000 70.000  
16 Dầu ăn Neptuyn Đồng/2lit 88.000 88.000  
17 Dầu ăn Simpli Đồng/2lit 90.000 90.000  
18 Cà chua Đồng/ kg 15.000 15.000  
19 Khoai tây Đồng/ kg 15.000 15.000  
20 Bí xanh Đồng/ kg 10.000 10.000  
21 Bí đỏ Đồng/ kg 8.000 8.000  
22 Gas thăng long (Bình 12 kg) Đồng/ bình 405.000 430.000 +25.000
23 Gas Petrolimex(Bình 12 kg) Đồng/ bình 405.000 430.000 +25.000
24 Gas CB (Bình 12 kg) Đồng/ bình 335.000 365.000 +30.000
25 Xăng không chì ron 95-IV Đồng/lít 21.430 22.210 +780
26 Xăng không chì ron 95-III Đồng/lít 21.320 22.110 +790
27 Xăng sinh học E5 ron 92-II Đồng/ lít 20.150 20.890 +740
28 DO 0,05 S-iI Đồng/ lít 16.430 16.690 +260
29 DO 0,001S-V Đồng/ lít 16.780 17.050 +270
30 Sắt ộ 6, ộ 8 Thái Nguyên Đồng/ kg 18.500 18.500  
31 Xi măng Quang Sơn Đồng/tấn 1.350.000 1.350.000  
32 Xi măng PC 30 Cao Bằng Đồng/tấn 1.150.000 1.150.000  
33 Gạch tuynel loại A (rỗng ộ 30) Đồng/viên 1.298 1.298  
34 Gạch tuynel loại A (rỗng ộ 25) Đồng/viên 1.155 1.155  
35 Gạch không nung - đặc Đồng/viên 1.155 1.155  
36 Gạch không nung 2 lỗ Đồng/viên 1.155 1.155  
37 Cát xây Bạch Đằng Đồng/m3 350.000 350.000  
38 Cát trát Bạch Đằng Đồng/m3 450.000 450.000  
39 Phân đạm urêa Hà Bắc Đồng/ kg 12.000 13.000 +1.000
40 Phân bón Kaly Blarus Đồng/ kg 10.000 10.000  
41 Phân bón su pe lân Lâm Thao Đồng/ kg 4.000 4.500 +500
42 Phân bón NPK (12.5.10) LT Đồng/ kg 7.000 8.000 +1.000
43 Phân bón NPK(5.10.3) LT Đồng/kg 5.000 6.000 +1.000
44 Giống ngô NK 4300 kg 112.000 132.000 +20.000
45 Giống ngô NK 4300 BT/GT kg 145.000 145.000  
46 Thức ăn đậm đặc C99 cho lợn thịt (con cò) Đồng/25kg 510.000 510.000  
47 Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn con (con cò) Đồng/25kg 400.000 400.000  
48 Hỗn hợp cốm (con cò) cho gà con, vịt con Đồng/kg 16.000 16.000  
49 Vàng 9999 Kim Tín Đồng/chỉ 5.178.000 5.198.000 +20.000
50 Đô la Mỹ Đồng/USD 23.120 23.060 -60

 

 

Quảng cáo