BẢNG GIÁ BÁN LẺ MỘT SỐ MẶT HÀNG TẠI THÀNH PHỐ CAO BĂNG THÁNG 3 NĂM 2021 (04-11-2021)

TT Danh mục Đơn vị tính Giá kỳ trước (28/02/2021) Giá kỳ này (30/3/2021) Tăng (+) Giảm (-)
1 Gạo tẻ thường Đồng/ kg 14.000 14.000  
2 Gạo tẻ ngon Đồng/ kg 15.000 15.000  
3 Gạo nếp ngon Đồng/kg 30.000 30.000  
4 Ngô hạt Đồng/kg 9.000 8.000 -1.000
5 Lạc nhân Đồng/kg 50.000 50.000  
6 Đỗ xanh tách hạt Đồng/kg 35.000 35.000  
7 Đỗ tương Đồng/kg 18.000 18.000  
8 Muối iốt Đồng/ kg 8.000 8.000  
9 Đường RE Cao Bằng Đồng/ kg 15.000 15.000  
10 Lợn thịt hơi xuất chuồng Đồng/ kg 80.000 70.000 -10.000
11 Thịt Lợn mông sấn Đồng/ kg 140.000 140.000  
12 Thịt bò loại I Đồng/ kg 300.000 280.000 -20.000
13 Gà thiến sống Đồng/ kg 140.000 140.000  
14 Gà giò ta Đồng/ kg 110.000 110.000  
15 Vịt hơi các loại Đồng/ kg 60.000 60.000  
16 Dầu ăn Neptuyn Đồng/2lit 88.000 88.000  
17 Dầu ăn Simpli Đồng/2lit 90.000 90.000  
18 Cà chua Đồng/ kg 5.000 5.000  
19 Khoai tây Đồng/ kg 15.000 15.000  
20 Bí xanh Đồng/ kg 10.000 10.000  
21 Bí đỏ Đồng/ kg 8.000 8.000  
22 Gas thăng long (Bình 12 kg) Đồng/ bình 430.000 430.000  
23 Gas Petrolimex(Bình 12 kg) Đồng/ bình 430.000 430.000  
24 Gas CB (Bình 12 kg) Đồng/ bình 360.000 360.000  
25 Xăng không chì ron 95-IV Đồng/lít 18.540 19.520 +980
26 Xăng không chì ron 95-III Đồng/lít 18.440 19.420 +980
27 Xăng sinh học E5 ron 92-II Đồng/ lít 17.370 18.200 +830
28 DO 0,05 S-iI Đồng/ lít 14.110 14.520 +410
29 DO 0,001S-V Đồng/ lít 14.470 14.880 +410
30 Sắt ộ 6, ộ 8 Thái Nguyên Đồng/ kg 17.000 17.000  
31 Xi măng PCB 30 Hòa An Đồng/tấn 1.130.000 1.130.000  
32 Xi măng PC 30 Cao Bằng Đồng/tấn 1.030.000 1.030.000  
33 Gạch tuynel loại A (rỗng ộ 30) Đồng/viên 1.298 1.298  
34 Gạch tuynel loại A (rỗng ộ 25) Đồng/viên 1.155 1.155  
35 Gạch không nung - đặc Đồng/viên 1.155 1.155  
36 Gạch không nung 2 lỗ Đồng/viên 1.155 1.155  
37 Cát xây Bạch Đằng Đồng/m3 350.000 350.000  
38 Cát trát Bạch Đằng Đồng/m3 450.000 450.000  
39 Phân đạm urêa Hà Bắc Đồng/ kg 7.500 7.500  
40 Phân bón Kaly Blarus Đồng/ kg 8.000 8.000  
41 Phân bón su pe lân Lâm Thao Đồng/ kg 3.600 3.600  
42 Phân bón NPK (12.5.10) LT Đồng/ kg 6.400 6.400  
43 Phân bón NPK(5.10.3) LT Đồng/kg 4.480 4.480  
44 Giống ngô NK 4300 kg 112.000 112.000  
45 Giống ngô NK 4300 BT/GT kg 145.000 145.000  
46 Giống ngô Bio 265 kg 107.000 107.000  
47 Giống ngô Bio 528 kg 122.000 122.000  
48 Gống lạc L14 nguyên chủng kg 40.000 40.000  
49 Lạc giống TB 25 nguyên chủng kg 43.000 43.000  
50 Lạc giống L23 nguyên chủng kg 40.000 40.000  
51 Thức ăn chăn nuôi Higro 150s Đồng/bao 25 kg 460.000 460.000  
52 Thức ăn chăn nuôi Higro 150 Đồng/bao 25 kg 415.000 415.000  
53 Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn thịt (con cò) Đồng/25kg 295.000 305.000 +10.000
54 Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn con (con cò) Đồng/25kg 390.000 400.000 +10.000
55 Hỗn hợp cốm (con cò) cho gà con, vịt con Đồng/kg 15.000 16.000 +1.000
56 Men vi sinh Biotic Đồng/kg 79.000 79.000  
57 Măng khô Đồng/kg 200.000 200.000  
58 Miến dong Mỏ thiếc Đồng/kg 130.000 130.000  
59 Vàng 9999 Kim Tín Đồng/chỉ 5.390.000 5.126.000 -264.000
60 Đô la Mỹ Đồng/USD 23.120 23.170 +50

 

Quảng cáo