BẢNG GIÁ BÁN LẺ MỘT SỐ MẶT HÀNG TẠI THÀNH PHỐ CAO BĂNG THÁNG 5 NĂM 2021 (04-11-2021)

TT

Danh mục

Đơn vị tính

Giá kỳ trước (30/4/2021)

Giá kỳ này (31/5/2021)

Tăng (+) Giảm (-)

1

Gạo tẻ thường

Đồng/ kg

14.000

14.000

 

2

Gạo tẻ ngon

Đồng/ kg

15.000

15.000

 

3

Gạo nếp ngon

Đồng/kg

30.000

30.000

 

4

Ngô hạt

Đồng/kg

8.000

8.000

 

5

Lạc nhân

Đồng/kg

50.000

50.000

 

6

Đỗ xanh tách hạt

Đồng/kg

35.000

35.000

 

7

Đỗ tương

Đồng/kg

18.000

18.000

 

8

Muối iốt

Đồng/ kg

8.000

8.000

 

9

Đường RE Cao Bằng

Đồng/ kg

15.000

15.000

 

10

Lợn thịt hơi xuất chuồng

Đồng/ kg

70.000

60.000

-10.000

11

Thịt Lợn mông sấn

Đồng/ kg

130.000

120.000

-10.000

12

Thịt bò loại I

Đồng/ kg

280.000

280.000

 

13

Gà thiến sống

Đồng/ kg

140.000

140.000

 

14

Gà giò ta

Đồng/ kg

110.000

110.000

 

15

Vịt hơi các loại

Đồng/ kg

60.000

60.000

 

16

Dầu ăn Neptuyn

Đồng/2lit

88.000

88.000

 

17

Dầu ăn Simpli

Đồng/2lit

90.000

90.000

 

18

Cà chua

Đồng/ kg

5.000

5.000

 

19

Khoai tây

Đồng/ kg

15.000

15.000

 

20

Bí xanh

Đồng/ kg

10.000

10.000

 

21

Bí đỏ

Đồng/ kg

8.000

8.000

 

22

Gas thăng long (Bình 12 kg)

Đồng/ bình

410.000

390.000

-20.000

23

Gas Petrolimex(Bình 12 kg)

Đồng/ bình

410.000

390.000

-20.000

24

Gas CB (Bình 12 kg)

Đồng/ bình

340.000

320.000

-20.000

25

Xăng không chì ron 95-IV

Đồng/lít

19.640

20.020

+380

26

Xăng không chì ron 95-III

Đồng/lít

19.540

19.920

+380

27

Xăng sinh học E5 ron 92-II

Đồng/ lít

18.330

18.780

+450

28

DO 0,05 S-iI

Đồng/ lít

14.600

15.060

+460

29

DO 0,001S-V

Đồng/ lít

14.960

15.420

+460

30

Sắt ộ 6, ộ 8 Thái Nguyên

Đồng/ kg

19.000

19.000

 

31

Xi măng Quang Sơn

Đồng/tấn

1.450.000

1.510.000

+60.000

32

Xi măng PC 30 Cao Bằng

Đồng/tấn

1.030.000

1.150.000

+120.000

33

Gạch tuynel loại A (rỗng ộ 30)

Đồng/viên

1.298

1.298

 

34

Gạch tuynel loại A (rỗng ộ 25)

Đồng/viên

1.155

1.155

 

35

Gạch không nung - đặc

Đồng/viên

1.155

1.155

 

36

Gạch không nung 2 lỗ

Đồng/viên

1.155

1.155

 

37

Cát xây Bạch Đằng

Đồng/m3

350.000

350.000

 

38

Cát trát Bạch Đằng

Đồng/m3

450.000

450.000

 

39

Phân đạm urêa Hà Bắc

Đồng/ kg

9.800

9.800

 

40

Phân bón Kaly Blarus

Đồng/ kg

8.500

8.500

 

41

Phân bón su pe lân Lâm Thao

Đồng/ kg

3.600

3.600

 

42

Phân bón NPK (12.5.10) LT

Đồng/ kg

7.000

7.000

 

43

Phân bón NPK(5.10.3) LT

Đồng/kg

5.000

5.000

 

44

Giống ngô NK 4300

kg

112.000

112.000

 

45

Giống ngô NK 4300 BT/GT

kg

145.000

145.000

 

46

Giống ngô Bio 265

kg

107.000

107.000

 

47

Giống ngô Bio 528

kg

122.000

122.000

 

48

Gống lạc L14 nguyên chủng

kg

40.000

40.000

 

49

Lạc giống TB 25 nguyên chủng

kg

43.000

43.000

 

50

Lạc giống L23 nguyên chủng

kg

40.000

40.000

 

51

Thức ăn đậm đặc C99 cho lợn thịt (con cò)

Đồng/25kg

510.000

510.000

 

52

Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn con (con cò)

Đồng/25kg

400.000

400.000

 

53

Hỗn hợp cốm (con cò) cho gà con, vịt con

Đồng/kg

16.000

16.000

 

54

Vàng 9999 Kim Tín

Đồng/chỉ

5.287.000

5.398.000

+111.000

55

Đô la Mỹ

Đồng/USD

23.160

23.145

-15

 

 

Quảng cáo